Nghĩa tiếng Việt của từ personality, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɜːr.səˈnæl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɜː.səˈnæl.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính cách của một người
Contoh: She has a strong personality. (Dia memiliki kepribadian yang kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'personalitas', từ 'personalis' nghĩa là 'cá nhân', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn quen biết có tính cách đặc biệt, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'personality'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- character, nature, temperament
Từ trái nghĩa:
- anonymity, blandness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- develop one's personality (phát triển tính cách)
- personality traits (đặc điểm tính cách)
- personality clash (xung đột tính cách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She is known for her vibrant personality. (Dia dikenal karena kepribadiannya yang cerah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl named Lily who had a unique personality. She was always cheerful and kind, which made her popular among her friends. One day, a new student joined her class, and Lily's personality helped the new student feel welcomed and comfortable. This story shows how important personality is in making friends and creating a positive environment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Lily có tính cách đặc biệt. Cô ấy luôn vui vẻ và tốt bụng, khiến cô ấy được bạn bè yêu mến. Một ngày nọ, một học sinh mới gia nhập lớp của cô, và tính cách của Lily giúp học sinh mới cảm thấy được chào đón và thoải mái. Câu chuyện này cho thấy tầm quan trọng của tính cách trong việc kết bạn và tạo ra một môi trường tích cực.