Nghĩa tiếng Việt của từ personalization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɜːrsənələˈzeɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɜːrsənələˈzeɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tùy chỉnh theo cá nhân, việc làm cho cái gì đó phù hợp với sở thích hoặc nhu cầu của một cá nhân
Contoh: The personalization of the software makes it easier to use. (Việc tùy chỉnh phần mềm giúp nó dễ sử dụng hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'personalis' (cá nhân) kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một chiếc điện thoại cá nhân được tùy chỉnh theo sở thích của người dùng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tùy chỉnh cá nhân, định hình cá nhân
Từ trái nghĩa:
- chung chung, không tùy chỉnh
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- personalization of services (tùy chỉnh dịch vụ)
- personalization options (tùy chọn tùy chỉnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The personalization feature in this app is very useful. (Tính năng tùy chỉnh trong ứng dụng này rất hữu ích.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything is standardized, John discovered a service that offered personalization. He could customize his phone, his car, and even his coffee. This personalization made his life feel unique and special.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ đều được chuẩn hóa, John phát hiện ra một dịch vụ cung cấp tính năng tùy chỉnh. Anh có thể tùy chỉnh điện thoại, xe hơi và thậm chí cả ly cà phê của mình. Sự tùy chỉnh này làm cho cuộc sống của anh cảm thấy độc đáo và đặc biệt.