Nghĩa tiếng Việt của từ personalize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːrsənəlaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːsənəlaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tùy chỉnh, tự chọn theo sở thích cá nhân
Contoh: You can personalize your phone with a custom cover. (Anda dapat mempersonalisasi ponsel Anda dengan kulit khusus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'personalis' (cá nhân), kết hợp với hậu tố '-ize' (thể hiện hành động hoặc quá trình).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn tùy chỉnh một sản phẩm để phù hợp với sở thích của mình, như tùy chỉnh màu sắc của một chiếc áo hoặc chọn ảnh làm nền cho điện thoại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: customize, tailor, individualize
Từ trái nghĩa:
- động từ: standardize, generalize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- personalize a gift (tùy chỉnh một món quà)
- personalize your experience (tùy chỉnh trải nghiệm của bạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The software allows users to personalize their interface. (Phần mềm cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a shop that personalized everything for its customers. From customizing shoes to adding names on mugs, the shop made sure each item was unique. One day, a customer came in asking to personalize a watch with their favorite quote. The shop owner happily agreed, and the customer left with a smile, knowing their watch was truly one-of-a-kind.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng tùy chỉnh mọi thứ cho khách hàng của mình. Từ tùy chỉnh giày đến thêm tên trên cốc, cửa hàng đảm bảo mỗi mặt hàng là độc nhất. Một ngày nọ, một khách hàng đến và yêu cầu tùy chỉnh một chiếc đồng hồ với câu nói yêu thích của họ. Chủ cửa hàng vui vẻ đồng ý, và khách hàng rời đi với nụ cười, biết rằng chiếc đồng hồ của họ thực sự là duy nhất.