Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ personally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːrsənəli/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːsənəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách cá nhân, trực tiếp
        Contoh: I personally don't like this idea. (Aku sendiri tidak suka ide ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'personalis', từ 'persona' nghĩa là 'người', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn muốn nói điều gì đó một cách cá nhân, không thông qua người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: individually, privately

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: impersonally, generally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • speak personally (nói một cách cá nhân)
  • take personally (xem là cá nhân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She personally delivered the letter. (Cô ấy gửi thư trực tiếp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who always wanted to do things personally. He believed that doing things personally gave him a sense of control and satisfaction. One day, he decided to personally deliver a gift to his friend's house. It was a long journey, but he felt happy knowing that he was the one who personally made the effort.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông luôn muốn làm mọi việc một cách cá nhân. Ông tin rằng làm việc một cách cá nhân mang lại cho ông cảm giác kiểm soát và hài lòng. Một ngày nọ, ông quyết định gửi một món quà trực tiếp đến nhà bạn của mình. Đó là một chuyến đi dài, nhưng ông cảm thấy hạnh phúc khi biết rằng mình là người đã cố gắng trực tiếp.