Nghĩa tiếng Việt của từ personnel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɜːrsəˈnɛl/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɜːsəˈnɛl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhân viên, cán bộ, đội ngũ
Contoh: The company's personnel are very skilled. (Cán bộ của công ty rất có kỹ năng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'personnel', dựa trên từ 'personne' nghĩa là 'người', kết hợp với hậu tố '-el' để chỉ nhóm người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một văn phòng với nhiều nhân viên làm việc, điều này giúp bạn nhớ từ 'personnel'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: staff, employees, workforce
Từ trái nghĩa:
- danh từ: management, executives
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- personnel management (quản lý nhân sự)
- personnel file (hồ sơ nhân sự)
- personnel department (phòng nhân sự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The personnel department handles hiring and training. (Phòng nhân sự quản lý việc tuyển dụng và đào tạo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a large company, the personnel team works hard to ensure all employees are well-trained and happy. They organize training sessions and team-building activities to keep the workforce motivated. One day, they planned a big event where all personnel could gather and share their experiences, making the company a better place to work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một công ty lớn, đội ngũ nhân sự làm việc chăm chỉ để đảm bảo tất cả các nhân viên được đào tạo tốt và hạnh phúc. Họ tổ chức các buổi đào tạo và hoạt động xây dựng đội ngũ để giữ cho nguồn nhân lực được động viên. Một ngày nọ, họ tổ chức một sự kiện lớn mà tất cả cán bộ có thể tụ tập và chia sẻ kinh nghiệm của mình, làm cho công ty trở thành một nơi làm việc tốt hơn.