Nghĩa tiếng Việt của từ perspicacity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɜːr.spɪˈkæs.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɜː.spɪˈkæs.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thông minh, sự nhận thức sâu sắc
Contoh: His perspicacity in business matters is remarkable. (Trí thông minh của anh ta trong các vấn đề kinh doanh thật đáng chú ý.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perspicacitatem', dựa trên từ 'perspicere' có nghĩa là 'nhìn xuyên qua', bao gồm các thành phần 'per-' (xuyên qua) và 'specere' (nhìn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có khả năng nhìn sâu vào vấn đề, giống như một nhà phát ngôn có trực giác tốt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: acumen, insight, discernment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: obtuseness, dullness, blindness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- display perspicacity (thể hiện sự thông minh)
- lack perspicacity (thiếu sự thông minh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her perspicacity in understanding complex issues is impressive. (Sự thông minh của cô ấy trong việc hiểu các vấn đề phức tạp thật ấn tượng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a detective known for his perspicacity. He could solve any case with his deep understanding and sharp intuition. One day, he faced a particularly challenging mystery. With his perspicacity, he quickly saw through the lies and uncovered the truth, impressing everyone with his insight.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một thám tử nổi tiếng về sự thông minh của mình. Anh ta có thể giải quyết bất kỳ vụ án nào với sự hiểu biết sâu sắc và trực giác sắc bén của mình. Một ngày nọ, anh ta đối mặt với một vụ bí ẩn đặc biệt khó khăn. Với sự thông minh của mình, anh ta nhanh chóng nhìn xuyên qua những lời nói dối và khám phá ra sự thật, gây ấn tượng với mọi người bằng cái nhìn sâu sắc của mình.