Nghĩa tiếng Việt của từ perspicuity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɜːr.spɪˈkjuː.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɜː.spɪˈkjuː.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự rõ ràng, sự dễ hiểu
Contoh: The perspicuity of his explanation made it easy for everyone to understand. (Sự rõ ràng của lời giải thích của anh ta khiến mọi người dễ hiểu hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perspicuus', có nghĩa là 'rõ ràng', từ 'perspicere' nghĩa là 'nhìn thấy qua'. Kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách hay một bài viết rất dễ hiểu, khiến bạn nhớ đến từ 'perspicuity'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: clarity, lucidity, intelligibility
Từ trái nghĩa:
- danh từ: obscurity, confusion, ambiguity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with perspicuity (một cách rõ ràng)
- lack of perspicuity (thiếu rõ ràng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The perspicuity of the instructions made the task simple. (Sự rõ ràng của hướng dẫn làm cho công việc đơn giản hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher known for the perspicuity of his lectures. His explanations were so clear that even the most complex topics became easy to understand. His students always praised him for making learning enjoyable and straightforward.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên nổi tiếng với sự rõ ràng trong bài giảng của mình. Lời giải thích của ông rất rõ ràng đến mức những chủ đề phức tạp cũng trở nên dễ hiểu. Học sinh của ông luôn khen ngợi vì ông đã làm cho việc học trở nên thú vị và đơn giản.