Nghĩa tiếng Việt của từ perspire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈspaɪər/
🔈Phát âm Anh: /pəˈspaɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm đổ mồ hôi
Contoh: He was perspiring heavily after running. (Anh ấy đổ mồ hôi nhiều sau khi chạy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perspirare', gồm 'per-' nghĩa là 'thông qua' và 'spirare' nghĩa là 'thở'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác nóng và mồ hôi khi luyện tập thể thao hoặc làm việc nặng nhọc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: sweat
Từ trái nghĩa:
- động từ: freeze, chill
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- perspire heavily (đổ mồ hôi nhiều)
- perspire from exertion (đổ mồ hôi do vận động mạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She perspired under the hot sun. (Cô ấy đổ mồ hôi dưới ánh nắng mặt trời nóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to run in the heat of the day. Every day, he would perspire heavily, but he enjoyed the feeling of the sun on his skin and the sweat cooling him down. One day, he decided to run a marathon under the scorching sun, and as he perspired, he felt alive and invigorated.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích chạy bộ vào những ngày nắng nóng. Hàng ngày, anh ta đều đổ mồ hôi nhiều, nhưng anh ta rất thích cảm giác của ánh nắng trên da và mồ hôi làm mát anh ta. Một ngày nọ, anh ta quyết định chạy marathon dưới ánh nắng chói chang, và khi anh ta đổ mồ hôi, anh ta cảm thấy sống động và tràn đầy sức sống.