Nghĩa tiếng Việt của từ persuade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈsweɪd/
🔈Phát âm Anh: /pəˈsweɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thuyết phục, làm cho ai tin
Contoh: She persuaded him to go to the party. (Cô ấy thuyết phục anh ấy đi dự tiệc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'persuadere', gồm 'per-' có nghĩa là 'thông qua' và 'suadere' có nghĩa là 'khuyên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang cố gắng thuyết phục người khác bằng lời nói và cảm xúc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'persuade'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: convince, influence, sway
Từ trái nghĩa:
- động từ: dissuade, discourage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- persuade someone into doing something (thuyết phục ai đó làm việc gì)
- persuade someone out of doing something (thuyết phục ai đó không làm việc gì)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It took hours to persuade her to join the project. (Mất hàng giờ để thuyết phục cô ấy tham gia dự án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a salesperson who had to persuade customers to buy his products. He used all his skills and finally persuaded them, making the sale. (Ngày xửa ngày xưa, có một người bán hàng phải thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của mình. Anh ta sử dụng tất cả kỹ năng của mình và cuối cùng đã thuyết phục được họ, thực hiện giao dịch.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người bán hàng phải thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của mình. Anh ta sử dụng tất cả kỹ năng của mình và cuối cùng đã thuyết phục được họ, thực hiện giao dịch.