Nghĩa tiếng Việt của từ persuasion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɚ.sweɪ.ʒən/
🔈Phát âm Anh: /pɜː.sweɪ.ʒən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thuyết phục, kết quả của việc thuyết phục
Contoh: Her persuasion skills are impressive. (Kỹ năng thuyết phục của cô ấy rất ấn tượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'persuasio', từ 'persuadere' nghĩa là 'thuyết phục', bao gồm các yếu tố 'per-' có nghĩa là 'thông qua' và 'suadere' có nghĩa là 'khuyên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh luận mà bạn đã thuyết phục được người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: convincing, influence, argument
Từ trái nghĩa:
- danh từ: opposition, resistance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- win by persuasion (thắng bằng sự thuyết phục)
- lack of persuasion (thiếu sự thuyết phục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The decision was made by persuasion, not force. (Quyết định được thực hiện bằng sự thuyết phục, không phải bằng lực lượng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Alex who had a talent for persuasion. He used his skills to convince people to support his ideas, and eventually, he became a successful leader. His ability to persuade was the key to his success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên Alex có tài thuyết phục. Anh ta sử dụng kỹ năng của mình để thuyết phục mọi người ủng hộ ý tưởng của mình, và cuối cùng, anh ta trở thành một nhà lãnh đạo thành công. Khả năng thuyết phục của anh ta là chìa khóa của thành công.