Nghĩa tiếng Việt của từ persuasively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈsweɪ.sɪv.li/
🔈Phát âm Anh: /pəˈsweɪ.sɪv.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách thuyết phục, có sức thuyết phục
Contoh: She argued persuasively in the debate. (Dia berdebat dengan meyakinkan dalam debat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'persuadere', gồm 'per-' (thông qua) và 'suadere' (khuyên, thuyết phục), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh luận mà người nói đã thuyết phục được đông đảo người nghe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: convincingly, effectively, compellingly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unconvincingly, ineffectively
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- speak persuasively (nói một cách thuyết phục)
- argue persuasively (tranh luận một cách thuyết phục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He spoke persuasively about the benefits of the new policy. (Dia berbicara dengan meyakinkan tentang manfaat kebijakan baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a debater who spoke so persuasively that everyone agreed with her views. Her words were like a gentle wind that swayed the minds of the listeners, making them see the world through her eyes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà tranh luận nói rất thuyết phục đến nỗi mọi người đều đồng ý với quan điểm của cô. Lời cô ấy như gió nhẹ thổi bay tâm trí của người nghe, khiến họ nhìn thế giới qua đôi mắt của cô.