Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pertain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pərˈteɪn/

🔈Phát âm Anh: /pəˈteɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):liên quan đến, thuộc về
        Contoh: These rules pertain to everyone in the office. (Peraturan ini berlaku untuk semua orang di kantor.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pertinere', gồm 'per-' nghĩa là 'qua', và 'tenere' nghĩa là 'giữ', có nghĩa là 'được giữ bởi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc một quy tắc hoặc luật lệ được áp dụng cho một nhóm người, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'pertain'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: relate, concern, belong

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disassociate, disconnect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pertain to (liên quan đến)
  • as pertains to (như liên quan đến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The new law does not pertain to our company. (Hakim baru ini tidak berlaku untuk perusahaan kami.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a rule that pertained to all the animals in the forest. It stated that everyone must respect each other's territory. One day, a curious fox wandered into another's territory, breaking the rule. The other animals had to remind him of the rule that pertained to them all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quy tắc liên quan đến tất cả các loài vật trong rừng. Nó quy định rằng mọi người phải tôn trọng lãnh thổ của nhau. Một ngày nọ, một con cáo tò mò đi vào lãnh thổ của người khác, vi phạm quy tắc. Các loài vật khác phải nhắc nhở anh ta về quy tắc liên quan đến tất cả chúng.