Nghĩa tiếng Việt của từ pertinacious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɜrtnˈeɪʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɜːtɪˈneɪʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):kiên quyết, không ngừng, không nản chí
Contoh: He is a pertinacious worker who never gives up. (Dia adalah pekerja yang pertinacious yang tidak pernah menyerah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pertinax', gồm 'per-' nghĩa là 'qua', và 'tenax' nghĩa là 'giữ, kiên cố'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc rất chăm chỉ và không bao giờ nản lòng trong công việc của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: persistent, tenacious, stubborn
Từ trái nghĩa:
- tính từ: yielding, compliant, flexible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pertinacious effort (nỗ lực kiên quyết)
- pertinacious attitude (thái độ kiên quyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her pertinacious pursuit of the truth eventually led to the discovery. (Pencarian pertinacious kebenarannya akhirnya mengarah pada penemuan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pertinacious scientist who never gave up on his research. Despite numerous failures, he remained determined and eventually made a groundbreaking discovery. His pertinacious nature inspired many to pursue their dreams relentlessly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học kiên quyết không bao giờ bỏ cuộc trong nghiên cứu của mình. Mặc dù phải trải qua nhiều thất bại, ông vẫn quyết tâm và cuối cùng đã có một khám phá đột phá. Tính cách kiên quyết của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều người theo đuổi ước mơ của họ một cách không ngừng nghỉ.