Nghĩa tiếng Việt của từ pertinent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜrtɪnənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːtɪnənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có liên quan, thích hợp, phù hợp
Contoh: The lawyer asked some pertinent questions. (Luật sư đã hỏi một số câu hỏi phù hợp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pertinens', từ 'per-', nghĩa là 'qua', kết hợp với 'tenēre' nghĩa là 'giữ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc có một câu hỏi hoặc một ý kiến có liên quan đến chủ đề đang bàn luận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: relevant, applicable, appropriate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: irrelevant, inapplicable, inappropriate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pertinent information (thông tin có liên quan)
- pertinent to the case (có liên quan đến vụ việc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His remarks were pertinent to the discussion. (Những lời nói của anh ta có liên quan đến cuộc thảo luận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a courtroom, the lawyer presented a series of pertinent facts that directly related to the case, helping the jury to understand the situation clearly. (Trong một phòng tòa, luật sư trình bày một loạt các sự thật có liên quan trực tiếp đến vụ án, giúp ban hình phán hiểu rõ tình hình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng tòa, luật sư trình bày một loạt các sự thật có liên quan trực tiếp đến vụ án, giúp ban hình phán hiểu rõ tình hình.