Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ perturb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pərˈtɜrb/

🔈Phát âm Anh: /pəˈtɜːb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm phiền, làm lận đận, làm cho bồn chồn
        Contoh: The news perturbed him greatly. (Berita itu sangat mengganggu dia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perturbare', gồm 'per-' (qua) và 'turbare' (làm lộn xộn), từ 'turbus' (hỗn loạn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị phiền não bởi một tin tức tệ hại, làm cho bạn không thể tập trung.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • disturb, upset, agitate

Từ trái nghĩa:

  • soothe, calm, reassure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • greatly perturb (làm phiền lớn)
  • slightly perturb (làm phiền nhẹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The constant noise perturbed her concentration. (Suara terus menerus mengganggu konsentrasinya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who was deeply perturbed by a sudden change in his experiment results. This perturbation led him to reevaluate his entire approach, ultimately leading to a groundbreaking discovery.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học bị làm phiền sâu sắc bởi một sự thay đổi đột ngột trong kết quả thí nghiệm của mình. Sự bồn chồn này dẫn anh ta đánh giá lại toàn bộ cách tiếp cận, cuối cùng dẫn đến một khám phá đột phá.