Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ peru, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈru/

🔈Phát âm Anh: /pəˈruː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một quốc gia ở Nam Mỹ
        Contoh: Peru is known for its rich culture and history. (Peru được biết đến với văn hóa và lịch sử phong phú của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Peru có nguồn gốc từ tiếng Aymara 'Biru', đề cập đến một người chài cá nổi tiếng ở khu vực này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các danh lam thắng cảnh nổi tiếng ở Peru như Machu Picchu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Republic of Peru

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in Peru (ở Peru)
  • visit Peru (đến thăm Peru)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many tourists visit Peru to explore its ancient ruins. (Nhiều du khách ghé thăm Peru để khám phá những di tích cổ xưa của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the mystical land of Peru, there was a hidden city called Machu Picchu. This city was a perfect picture of ancient civilization, nestled high in the Andes mountains. People from all over the world would travel to Peru just to catch a glimpse of this architectural marvel. In the local language, 'Peru' means 'land of abundance', which perfectly describes its rich cultural heritage and natural beauty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong vùng đất kỳ bí của Peru, có một thành phố ẩn mà được gọi là Machu Picchu. Thành phố này là một bức tranh hoàn hảo của nền văn minh cổ đại, nằm ngay trên những ngọn núi Andes cao thoát. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến thăm Peru chỉ để có thể nhìn thấy công trình kiến trúc tuyệt vời này. Trong ngôn ngữ địa phương, 'Peru' có nghĩa là 'vùng đất của sự phong phú', điều này hoàn toàn mô tả đúng với di sản văn hóa và vẻ đẹp thiên nhiên của nước này.