Nghĩa tiếng Việt của từ perusal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈruːzəl/
🔈Phát âm Anh: /pəˈruːzəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc đọc kỹ, xem xét
Contoh: He made a careful perusal of the documents. (Dia melakukan pemeriksaan yang cermat terhadap dokumen-dokumen tersebut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perusiare', từ 'per-' (qua, qua mọi phần) và 'usiare' (sử dụng), kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ngồi trong một phòng thư viện, đọc kỹ một cuốn sách hoặc tài liệu, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'perusal'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: examination, review, scrutiny
Từ trái nghĩa:
- danh từ: neglect, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a perusal (thực hiện việc đọc kỹ)
- perusal of documents (việc đọc kỹ tài liệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The perusal of the contract took several hours. (Pemeriksaan kontrak memakan waktu beberapa jam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scholar who loved to peruse ancient texts. One day, he found a mysterious book that required a thorough perusal. As he read through every page, he discovered a hidden map leading to a treasure. This adventure started with a simple perusal of an old book.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học giả rất thích đọc kỹ các tài liệu cổ. Một ngày, ông ta tìm thấy một cuốn sách bí ẩn cần được đọc kỹ. Khi ông đọc qua mỗi trang, ông phát hiện ra một bản đồ ẩn giấu dẫn đến kho báu. Cuộc phiêu lưu này bắt đầu từ việc đơn giản là đọc kỹ một cuốn sách cũ.