Nghĩa tiếng Việt của từ peruvian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɛruˈviən/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɛruˈviːən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về Peru
Contoh: She is a Peruvian citizen. (Dia adalah warga negara Peru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ Peru, kết hợp với hậu tố '-ian' để chỉ người hoặc thứ gì đó thuộc về một nơi nhất định.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các đồ vật hoặc người từ Peru, như là một cách để nhớ được từ 'peruvian'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Peruvian, Peruvian person
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Peruvian culture (văn hóa Peru)
- Peruvian cuisine (ẩm thực Peru)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The Peruvian government is taking steps to improve the economy. (Chính phủ Peru đang thực hiện các bước để cải thiện nền kinh tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the heart of the Peruvian Andes, there lived a Peruvian farmer who grew the most delicious potatoes. His Peruvian heritage was evident in his traditional clothing and the way he spoke Spanish with a unique Peruvian accent.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm dãy núi Andes của Peru, có một người nông dân Peru trồng khoai tây ngon nhất. Di sản văn hóa Peru của ông ta thể hiện rõ trong trang phục truyền thống và cách ông ta nói tiếng Tây Ban Nha với giọng Peru độc đáo.