Nghĩa tiếng Việt của từ pervade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈveɪd/
🔈Phát âm Anh: /pəˈveɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lan tỏa, tràn vào, chiếm toàn bộ
Contoh: The smell of coffee pervaded the room. (Bau hương cà phê lan tỏa khắp phòng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pervadere', gồm 'per' nghĩa là 'qua, qua mọi phần' và 'vadere' nghĩa là 'đi', tổng hợp lại có nghĩa là 'đi qua mọi phần'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng có mùi thơm mát từ nước hoa lan tỏa khắp nơi, giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'pervade'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: permeate, saturate, infuse
Từ trái nghĩa:
- động từ: exclude, confine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pervade the environment (lan tỏa môi trường)
- pervade the culture (lan tỏa văn hóa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: A sense of calm pervaded the atmosphere. (Một cảm giác bình yên lan tỏa trong không khí.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, a mysterious scent began to pervade the air, captivating everyone's senses. It was as if the fragrance itself had a story to tell, spreading its essence throughout the village, connecting each person's heart with the invisible thread of the pervading aroma.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, một mùi hương bí ẩn bắt đầu lan tỏa trong không khí, thống trị các giác quan của mọi người. Cứ như là mùi hương đó có một câu chuyện muốn kể, lan rộng hương vị của nó khắp làng, kết nối trái tim của mỗi người với sợi chỉ vô hình của mùi hương lan tỏa.