Nghĩa tiếng Việt của từ pervasive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈveɪ.sɪv/
🔈Phát âm Anh: /pəˈveɪ.sɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lan tỏa rộng khắp, tràn vào mọi nơi
Contoh: The influence of the Internet is pervasive. (Pengaruh Internet itu meresap di mana-mana.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pervadere' (đi qua, lan tỏa), gồm hai phần: 'per-' (qua, qua mọi nơi) và 'vadere' (đi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một không gian nơi mọi thứ đều bị ảnh hưởng bởi một yếu tố, ví dụ như mùi thức ăn lan tỏa trong nhà khiến mọi phòng đều có mùi đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: widespread, ubiquitous, omnipresent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: localized, limited
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pervasive influence (ảnh hưởng lan tỏa)
- pervasive problem (vấn đề lan rộng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The pervasive smell of coffee filled the room. (Bau cà phê lan toả khắp phòng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where technology was pervasive, everyone was connected. A small village, once isolated, now had access to global news and resources. This pervasive connectivity changed their lives dramatically.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới nơi công nghệ lan tỏa rộng khắp, mọi người đều kết nối với nhau. Một ngôi làng nhỏ, từng cô đơn, bây giờ đã có quyền truy cập vào tin tức và nguồn tài nguyên toàn cầu. Sự kết nối lan tỏa này đã thay đổi cuộc sống của họ một cách đáng kể.