Nghĩa tiếng Việt của từ perverse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈvɜrs/
🔈Phát âm Anh: /pəˈvɜːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):trái với lý lẽ, lạc độ, sai lầm
Contoh: His perverse behavior shocked everyone. (Perilaku yang salah itu mengejutkan semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perversus', là dạng quá khứ của 'pervertere' nghĩa là 'lật đổ, làm sai lệch', từ 'per-' (sâu hơn) và 'vertere' (xoay, chuyển đổi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có hành vi trái với lý lẽ, có thể làm người khác cảm thấy bối rối và khó hiểu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: wayward, contrary, obstinate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: compliant, obedient, reasonable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- perverse decision (quyết định lạc độ)
- perverse attitude (thái độ lạc độ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The perverse outcome of the trial was unexpected. (Kết quả phiền toái của phiên tòa là không ngờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Peter who always made perverse decisions. One day, he decided to paint his house in a color that was completely opposite to the neighborhood's style. Everyone was shocked by his choice, but Peter felt it was a way to express his individuality. (Dulu kala, ada seorang pria bernama Peter yang selalu membuat keputusan yang lạc độ. Suatu hari, dia memutuskan untuk mengecat rumahnya dengan warna yang sama sekali berlawanan dengan gaya lingkungannya. Semua orang kaget dengan pilihannya, tapi Peter merasa itu adalah cara untuk mengekspresikan individualitasnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Peter luôn đưa ra những quyết định lạc độ. Một ngày nọ, ông quyết định sơn nhà mình bằng một màu hoàn toàn trái ngược với phong cách của khu phố. Mọi người đều bị sốc bởi sự lựa chọn của ông, nhưng Peter cảm thấy đó là cách để thể hiện bản sắc cá nhân của mình.