Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pervert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pərˈvɜrt/

🔈Phát âm Anh: /pəˈvɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người lạm dụng, người làm sai lệch
        Contoh: The police arrested the pervert in the park. (Polisi menangkap orang yang melakukan perbuatan melanggar norma di taman.)
  • động từ (v.):làm sai lệch, làm hỏng
        Contoh: He perverted the course of justice. (Dia memutuskan alur keadilan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pervertere', từ 'per-' (qua) và 'vertere' (xoay, chuyển đổi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người làm sai lệch điều gì đó, có thể là lý tưởng, quy tắc, hoặc tình cảm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: deviant, degenerate
  • động từ: corrupt, distort

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: model, exemplar
  • động từ: uphold, support

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pervert the course of justice (làm sai lệch quá trình công lý)
  • moral pervert (kẻ lạm dụng đạo đức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The community was shocked by the actions of the pervert. (Cộng đồng bị sốc bởi hành vi của kẻ lạm dụng.)
  • động từ: The dictator perverted the democratic process. (Nữ tướng đã làm sai lệch quá trình dân chủ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who perverted the truth to gain power. He twisted facts and manipulated people, turning them against each other. In the end, his actions led to chaos and he was labeled a pervert by the townsfolk.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John đã làm sai lệch sự thật để kiếm quyền lực. Ông xoay chuyển sự thật và thao túng mọi người, biến họ chống đối lẫn nhau. Cuối cùng, hành động của ông dẫn đến hỗn loạn và ông bị người dân làng coi là kẻ lạm dụng.