Nghĩa tiếng Việt của từ pervious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜrvɪəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːvɪəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể thấm nước, cho phép nước đi qua
Contoh: The pervious pavement allows water to seep through. (Cầu phẳng có thể thấm nước cho phép nước thấm qua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pervius', từ 'per' (qua) và 'via' (way), có nghĩa là 'có thể đi qua'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường đất có thể thấm nước sau mưa, không bị ngập nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: permeable, penetrable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: impervious, impermeable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pervious material (vật liệu có thể thấm nước)
- pervious surface (bề mặt có thể thấm nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The soil here is pervious, allowing rainwater to soak in. (Đất ở đây có thể thấm nước, cho phép nước mưa thấm vào.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the roads were all pervious, rainwater never caused floods. The villagers could walk through the streets without getting their feet wet, as the water simply seeped into the ground. This pervious nature of their roads was a blessing during the rainy season.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà tất cả các con đường đều có thể thấm nước, nước mưa không bao giờ gây ra lũ lụt. Những người dân có thể đi qua các con phố mà không làm ướt chân, vì nước chỉ thấm vào đất. Tính chất có thể thấm nước của các con đường là một phước lành trong mùa mưa.