Nghĩa tiếng Việt của từ pessimist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛs.ɪ.mɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈpes.ɪ.mɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người luôn nghĩ đen tối, không lạc quan
Contoh: He is a pessimist who always expects the worst. (Dia adalah seorang pesimis yang selalu mengharapkan yang terburuk.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pessimus' nghĩa là 'tệ nhất', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn nhìn vào mặt trái của mọi tình huống, không bao giờ lạc quan.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: defeatist, cynic
Từ trái nghĩa:
- danh từ: optimist, idealist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pessimist attitude (thái độ bi quan)
- pessimist outlook (quan điểm bi quan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His pessimist view of the economy made him reluctant to invest. (Pandangan pesimisnya tentang ekonomi membuatnya enggan berinvestasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pessimist named Peter who always saw the glass half empty. One day, he was invited to a party where everyone was celebrating a new business venture. While others were excited and optimistic, Peter couldn't help but think about all the things that could go wrong. Despite the cheerful atmosphere, Peter's pessimist outlook made him feel isolated and disconnected from the joy around him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người bi quan tên Peter luôn nhìn ly nước là một nửa vơi. Một ngày, anh được mời đến một buổi tiệc nơi mọi người đang ăn mừng một dự án kinh doanh mới. Trong khi mọi người hào hứng và lạc quan, Peter không thể không nghĩ đến tất cả những điều có thể xảy ra sai sót. Mặc dù không khí vui vẻ, nhưng cái nhìn bi quan của Peter khiến anh cảm thấy cô đơn và mất kết nối với niềm vui xung quanh.