Nghĩa tiếng Việt của từ pessimistic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thái độ bi quan, không lạc quan
Contoh: He has a pessimistic view of the future. (Dia memiliki pandangan pesimis tentang masa depan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pessimus' nghĩa là 'tệ nhất', kết hợp với hậu tố '-istic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn nghĩ điều tồi tệ sẽ xảy ra, người này có thái độ bi quan.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: gloomy, negative, cynical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: optimistic, positive, hopeful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pessimistic outlook (quan điểm bi quan)
- pessimistic view (cách nhìn bi quan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her pessimistic attitude made everyone feel down. (Sikap pesimisnya membuat semua orang merasa down.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pessimistic man named John. He always thought the worst would happen. One day, he was invited to a party, but he thought it would be boring. Surprisingly, the party turned out to be fun, and John realized that being pessimistic all the time wasn't good.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bi quan tên là John. Anh ta luôn nghĩ điều tồi tệ sẽ xảy ra. Một ngày, anh ta được mời đến một bữa tiệc, nhưng anh ta nghĩ nó sẽ buồn tẻ. Đáng ngạc nhiên, bữa tiệc đã trở nên vui vẻ, và John nhận ra rằng luôn bi quan là không tốt.