Nghĩa tiếng Việt của từ pest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɛst/
🔈Phát âm Anh: /pest/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mối hại, sâu bọ có hại
Contoh: The farmer tried to control the pests in his field. (Nông dân cố gắng kiểm soát các mối hại trong đồng của ông ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pestis', có nghĩa là 'dịch bệnh', 'thiên thạch'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một côn trùng gây hại trong vườn, làm hư hại cây trồng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nuisance, vermin, insect
Từ trái nghĩa:
- danh từ: friend, helper
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pest control (kiểm soát mối hại)
- pest infestation (sự xâm nhập của mối hại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Pesticides are used to kill pests. (Thuốc trừ sâu được sử dụng để diệt mối hại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a garden full of beautiful flowers. However, a pest infestation threatened to destroy it. The gardener used various methods of pest control to save his beloved plants.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn đầy những bông hoa xinh đẹp. Tuy nhiên, một cuộc xâm nhập của mối hại đe dọa sẽ phá hủy nó. Người làm vườn đã sử dụng nhiều phương pháp kiểm soát mối hại để cứu lấy những cây hoa yêu quý của mình.