Nghĩa tiếng Việt của từ pesticide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛstɪsaɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɛstɪsaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hóa chất diệt côn trùng
Contoh: Farmers use pesticides to protect their crops. (Nông dân sử dụng thuốc trừ sâu để bảo vệ cây trồng của họ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pestis' (dịch bệnh) và hậu tố '-cide' (giết chết), có nghĩa là 'giết chết dịch hại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp để bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hóa chất diệt côn trùng, thuốc trừ sâu
Từ trái nghĩa:
- hóa chất tăng trưởng, chất dinh dưỡng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- organic pesticide (thuốc trừ sâu hữu cơ)
- pesticide residue (phần dư thuốc trừ sâu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The use of pesticides can have environmental impacts. (Sử dụng thuốc trừ sâu có thể ảnh hưởng đến môi trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who used pesticides to protect his crops from pests. The pesticides were effective, but he learned about the importance of using them responsibly to protect the environment. (Một lần đâu đó, có một nông dân sử dụng thuốc trừ sâu để bảo vệ cây trồng khỏi dịch hại. Thuốc trừ sâu rất hiệu quả, nhưng ông ta đã học được tầm quan trọng của việc sử dụng chúng một cách có trách nhiệm để bảo vệ môi trường.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân sử dụng thuốc trừ sâu để bảo vệ cây trồng khỏi dịch hại. Thuốc trừ sâu rất hiệu quả, nhưng ông ta đã học được tầm quan trọng của việc sử dụng chúng một cách có trách nhiệm để bảo vệ môi trường.