Nghĩa tiếng Việt của từ pestilence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛstɪləns/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɛstɪləns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dịch bệnh lây lan mạnh, dịch tễ
Contoh: The pestilence spread rapidly throughout the city. (Dịch tễ lan rộng nhanh chóng trong thành phố.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pestilentia', từ 'pestilens' nghĩa là 'gây hại, độc hại', từ 'pestis' nghĩa là 'dịch bệnh, thiên thạch'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các cuộc khủng hoảng dịch bệnh như dịch cúm, dịch tả, để nhớ được ý nghĩa của 'pestilence'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: plague, epidemic, pandemic
Từ trái nghĩa:
- danh từ: health, wellness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pestilence control (kiểm soát dịch tễ)
- pestilence prevention (phòng ngừa dịch tễ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pestilence caused many deaths in the village. (Dịch tễ đã gây ra nhiều cái chết trong làng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a pestilence struck a small village, causing widespread illness and fear. The villagers worked together to fight the disease and eventually managed to control the outbreak. This story reminds us of the importance of unity and cooperation in the face of a pestilence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một dịch tễ đã tấn công một ngôi làng nhỏ, gây ra bệnh tật rộng rãi và sợ hãi. Những người dân trong làng cùng nhau chiến đấu chống lại bệnh đó và cuối cùng đã quản lý được sự bùng phát của dịch bệnh. Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự đoàn kết và hợp tác khi đối mặt với một dịch tễ.