Nghĩa tiếng Việt của từ petal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛt̬.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpet.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lá của hoa, cánh hoa
Contoh: The rose has beautiful red petals. (Mawar memiliki daun yang indah berwarna merah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'petale', có thể liên hệ với từ 'petere' nghĩa là 'tìm kiếm, hướng đến'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bông hoa với nhiều cánh hoa tạo nên vẻ đẹp của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flower leaf, leaflet
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fall off a petal (rơi khỏi cánh hoa)
- petal by petal (từng cánh hoa một)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The petals of the tulip are very delicate. (Cánh hoa của hoa tulip rất tinh tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a garden filled with colorful flowers, there was a particularly vibrant rose. Its petals, a deep red, caught the eye of everyone who passed by. Each petal was like a piece of art, carefully crafted by nature. One day, a gentle breeze came and carried away one of the petals, starting a journey that would show the world the beauty of a single petal.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn đầy những bông hoa màu sắc, có một bông hồng đặc biệt tươi sáng. Những cánh hoa của nó, màu đỏ thẫm, thu hút sự chú ý của mọi người khi đi ngang. Mỗi cánh hoa giống như một tác phẩm nghệ thuật, được tạo dựng cẩn thận bởi thiên nhiên. Một ngày, một làn gió nhẹ đến và mang đi một trong số những cánh hoa đó, bắt đầu một hành trình sẽ cho thế giới thấy vẻ đẹp của một cánh hoa đơn lẻ.