Nghĩa tiếng Việt của từ petiole, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpiː.t̬i.oʊl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpet.i.əʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuống lá, phần nối giữa lá và thân cây
Contoh: The petiole of the leaf connects it to the stem. (Cuống lá kết nối nó với thân cây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'petiolus' hoặc 'petiolus', có nghĩa là 'chân vịt nhỏ', liên quan đến chuyển động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc lá có cuống lá nhỏ gọn, nối nó với thân cây.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: leafstalk, peticle
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- leaf and petiole (lá và cuống lá)
- petiole attachment (vị trí nối cuống lá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The petiole is a slender stalk that attaches a leaf to the stem. (Cuống lá là một cái cuống mảnh dài nối lá với thân cây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a leaf named Petiole who was very proud of his slender stalk that connected him to the tree. He would sway gently in the wind, showing off his strength and flexibility. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc lá tên là Petiole rất tự hào về cuống lá mảnh dài của mình, nối anh với cây. Anh ta lắc lư nhẹ nhàng trong gió, khoe sức mạnh và độ linh hoạt của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một chiếc lá tên Petiole rất tự hào về cuống lá mảnh dài của nó, nối nó với cây. Nó lắc lư nhẹ nhàng trong gió, thể hiện sức mạnh và sự linh hoạt của mình.