Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ petition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈtɪʃ(ə)n/

🔈Phát âm Anh: /pɪˈtɪʃ(ə)n/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một văn bản yêu cầu chính phủ hoặc một cơ quan nào đó thực hiện một điều gì đó
        Contoh: They filed a petition to stop the construction. (Họ nộp một đơn kiện để ngăn chặn việc xây dựng.)
  • động từ (v.):yêu cầu, kêu gọi
        Contoh: The citizens petitioned the government for change. (Công dân kêu gọi chính phủ thay đổi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'petitio', từ 'petere' nghĩa là 'yêu cầu', 'kêu gọi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kêu gọi sự ủng hộ từ nhiều người để thực hiện một điều gì đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: appeal, request, application
  • động từ: request, appeal, plead

Từ trái nghĩa:

  • động từ: command, order

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • file a petition (nộp đơn kiện)
  • sign a petition (ký đơn kiện)
  • petition the government (kêu gọi chính phủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The petition gained thousands of signatures. (Đơn kiện đã có hàng ngàn chữ ký.)
  • động từ: They petitioned the court for a new trial. (Họ kêu gọi tòa án tái xét lại vụ án.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of citizens wanted to stop a big construction project that would harm their community. They wrote a petition and gathered signatures from everyone in the town. With the petition in hand, they presented it to the government, and their voices were heard. The construction was halted, and the community was saved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm công dân muốn ngăn chặn một dự án xây dựng lớn sẽ gây hại cho cộng đồng của họ. Họ viết một đơn kiện và thu thập chữ ký từ tất cả mọi người trong thị trấn. Với đơn kiện trong tay, họ trình lên chính phủ, và tiếng nói của họ được lắng nghe. Việc xây dựng bị dừng lại, và cộng đồng được cứu vãn.