Nghĩa tiếng Việt của từ petrifaction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpet.rəˈfæk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌpet.rəˈfæk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đánh thủng, sự cứng đầu
Contoh: The petrifaction of his heart made him unable to feel love. (Sự cứng đầu của trái tim ông ta khiến ông ta không thể cảm nhận được tình yêu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'petrifactionem', từ 'petra' nghĩa là 'đá' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một con vật bị biến thành đá, tưởng tượng sự đánh thủng trong tình yêu hoặc mối quan hệ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stoniness, rigidity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: flexibility, softness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- petrifaction of emotions (sự đánh thủng cảm xúc)
- petrifaction of relationships (sự đánh thủng mối quan hệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The petrifaction in his attitude was evident. (Sự cứng đầu trong thái độ của anh ta rất rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man whose heart was in a state of petrifaction. He was unable to love or feel emotions. One day, a kind woman came into his life and slowly melted his petrified heart, teaching him the beauty of love and emotions. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mà trái tim của ông ta đang ở trạng thái đánh thủng. Ông ta không thể yêu hoặc cảm nhận được cảm xúc. Một ngày nọ, một người phụ nữ tốt bụng đi vào cuộc đời ông ta và dần dần làm tan đá trái tim cứng đầu của ông, dạy cho ông ta về vẻ đẹp của tình yêu và cảm xúc.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mà trái tim của ông ta đang ở trạng thái đánh thủng. Ông ta không thể yêu hoặc cảm nhận được cảm xúc. Một ngày nọ, một người phụ nữ tốt bụng đi vào cuộc đời ông ta và dần dần làm tan đá trái tim cứng đầu của ông, dạy cho ông ta về vẻ đẹp của tình yêu và cảm xúc.