Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ petrify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpetrɪˌfaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈpetrɪˌfaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm đá, làm vô tri vô giác
        Contoh: The sight of the accident petrified her. (Penyaksian kecelakaan itu membuatnya ketakutan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'petra' nghĩa là 'đá', kết hợp với hậu tố '-fy' có nghĩa là 'làm thành'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một con thú bị biến thành đá, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'petrify'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: paralyze, freeze, stupefy

Từ trái nghĩa:

  • động từ: animate, invigorate, stimulate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • petrified with fear (kinh hãi đến mức vô tri)
  • petrified forest (rừng đá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The sudden noise petrified the children. (Suara tiba-tiba itu membuat anak-anak ketakutan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a forest where all the animals were petrified by a mysterious spell. They stood still, like statues, unable to move or speak. One day, a brave explorer came and broke the spell, bringing life back to the petrified creatures. (Dahulu kala, ada hutan di mana semua hewan itu menjadi kaku akibat mantra misterius. Mereka berdiri diam, seperti patung, tidak bisa bergerak atau berbicara. Suatu hari, seorang penjelajah pemberani datang dan memecahkan mantra itu, membawa kembali kehidupan kepada makhluk-makhluk yang menjadi kaku.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu rừng nơi mà tất cả các loài thú bị biến thành đá do một lời nguyền bí ẩn. Chúng đứng yên tĩnh, như những bức tượng, không thể di chuyển hay nói. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm dũng cảm đến và phá vỡ lời nguyền đó, mang lại sự sống trở lại cho những sinh vật bị biến thành đá.