Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ petrochemical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpet.roʊˈkem.ɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌpet.rəʊˈkem.ɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hóa chất thiên nhiên được chiết xuất từ dầu mỏ
        Contoh: The factory produces various petrochemicals. (Nhà máy sản xuất nhiều loại hóa chất thiên nhiên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'petra' có nghĩa là 'đá' và 'chemical' để chỉ các chất hóa học.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các nhà máy sản xuất dầu mỏ và các sản phẩm hóa học được chiết xuất từ dầu mỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hóa chất từ dầu mỏ

Từ trái nghĩa:

  • hóa chất từ nguồn tái tạo

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • petrochemical industry (ngành công nghiệp hóa chất thiên nhiên)
  • petrochemical products (sản phẩm hóa chất thiên nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The petrochemical sector plays a crucial role in the economy. (Ngành hóa chất thiên nhiên đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land rich with oil, there was a factory that transformed the crude oil into various petrochemicals. These chemicals were essential for making plastics, medicines, and many other products. The factory was a vital part of the community, providing jobs and resources.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất giàu dầu mỏ, có một nhà máy biến dầu thô thành nhiều loại hóa chất thiên nhiên. Những hóa chất này rất cần thiết để sản xuất nhựa, thuốc men và nhiều sản phẩm khác. Nhà máy là một phần quan trọng của cộng đồng, cung cấp việc làm và nguồn tài nguyên.