Nghĩa tiếng Việt của từ petrol, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛtrəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɛtrəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dầu mỏ, xăng
Contoh: We need to buy petrol for the car. (Kita perlu membeli petrol untuk mobil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pétrole', từ 'petra' nghĩa là 'đá', kết hợp với hậu tố '-ol' từ 'oleum' nghĩa là 'dầu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc điều hành xe, đầy bình xăng, hoặc trạm xăng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gasoline, gas, fuel
Từ trái nghĩa:
- danh từ: diesel, electric power
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- petrol station (trạm xăng)
- petrol pump (bơm xăng)
- petrol tank (bình xăng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The price of petrol has increased. (Harga petrol telah meningkat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, the only source of fuel was petrol. Every morning, people would line up at the petrol station to fill their tanks. One day, the petrol station ran out of petrol, and everyone had to find alternative ways to power their vehicles. It was a challenging time, but it led to the discovery of new energy sources.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, nguồn nhiên liệu duy nhất là xăng. Mỗi buổi sáng, mọi người đều xếp hàng ở trạm xăng để đổ xăng. Một ngày nọ, trạm xăng hết xăng, và mọi người phải tìm cách thay thế để cung cấp năng lượng cho xe của họ. Đó là thời điểm thử thách, nhưng nó dẫn đến việc khám phá ra nguồn năng lượng mới.