Nghĩa tiếng Việt của từ petroleum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈtroʊliəm/
🔈Phát âm Anh: /pɪˈtrəʊliəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại dầu thiên nhiên, là nguồn cung cấp năng lượng chính của thế giới hiện nay
Contoh: Petroleum is used to produce gasoline and other fuels. (Dầu mỏ được dùng để sản xuất xăng và các loại nhiên liệu khác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'petra' nghĩa là 'đá' và 'oleum' nghĩa là 'dầu'. Kết hợp lại có nghĩa là 'dầu từ đá'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các sản phẩm từ dầu mỏ như xăng, dầu diezen, sơn, hay các ngành công nghiệp liên quan như lọc dầu, vận chuyển dầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: oil, crude oil
Từ trái nghĩa:
- danh từ: renewable energy, solar power
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exploit petroleum (khai thác dầu mỏ)
- petroleum industry (ngành công nghiệp dầu mỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The price of petroleum fluctuates due to global demand. (Giá của dầu mỏ biến động do nhu cầu toàn cầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land rich with petroleum, people used it to fuel their cars and heat their homes. The black gold, as it was called, brought prosperity to the region. However, they soon realized the importance of finding sustainable alternatives to preserve the environment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất giàu dầu mỏ, người ta dùng nó để làm nhiên liệu cho xe hơi và sưởi ấm nhà cửa. Vàng đen, như được gọi, đem lại sự thịnh vượng cho khu vực. Tuy nhiên, họ sớm nhận ra tầm quan trọng của việc tìm kiếm các phương án thay thế bền vững để bảo vệ môi trường.