Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ petticoat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpet.ɪ.koʊt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpet.ɪ.kəʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quần lót cho phụ nữ
        Contoh: She wore a lace petticoat under her dress. (Dia memakai gaun laci di bawah gaun nya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'petty' (nhỏ) và 'coat' (áo)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một cô gái đang mặc đồ trong làn gió mát, quần lót mỏng manh của cô ấy hiện lên dưới áo choàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: underskirt, slip

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wear a petticoat (mặc quần lót)
  • lace petticoat (quần lót lụa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The vintage dress required a petticoat to maintain its shape. (Bộ đồ cổ điển cần một quần lót để duy trì hình dáng của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young lady who loved to wear her lace petticoat under her beautiful dresses. She believed it added a touch of elegance and grace to her appearance. One day, she attended a grand ball, and her petticoat caught the eye of a charming prince. They danced the night away, and the petticoat became a symbol of their love story.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ rất thích mặc quần lót lụa dưới những chiếc váy xinh đẹp của mình. Cô tin rằng nó tạo nên một phần duyên dáng và duyên dáng trong vẻ ngoài của mình. Một ngày nọ, cô đã tham dự một buổi tiệc mừng, và quần lót của cô đã thu hút sự chú ý của một chàng hoàng tử đáng yêu. Họ nhảy một đêm dài, và quần lót đã trở thành biểu tượng của câu chuyện tình của họ.