Nghĩa tiếng Việt của từ petty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛti/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɛti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nhỏ nhen, không đáng kể
Contoh: She always gets upset over petty issues. (Dia selalu marah atas masalah kecil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'petit', có nghĩa là 'nhỏ', được chuyển đổi thành 'petty' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chó nhỏ xinh xắn, đại diện cho sự nhỏ bé và không đáng kể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: trivial, minor, insignificant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: significant, important, major
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- petty cash (tiền mặt nhỏ)
- petty crime (tội phạm nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Don't worry about these petty details. (Jangan khawatir tentang detail kecil ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a petty thief who only stole insignificant items. One day, he tried to steal a petty amount of money from the local store, but was caught. The villagers decided to teach him a lesson about the importance of honesty, no matter how petty the issue might seem.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một tên trộm nhỏ nhen chỉ trộm những đồ vật không đáng kể. Một ngày, anh ta cố gắng lấy trộm một khoản tiền nhỏ từ cửa hàng địa phương, nhưng bị bắt. Dân làng quyết định dạy cho anh ta một bài học về tầm quan trọng của sự trung thực, dù vấn đề có thể có vẻ nhỏ nhen.