Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ petulant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpetʃələnt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpetjʊlənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dễ nổi giận, hay phàn nàn
        Contoh: The petulant child refused to eat his vegetables. (Anak cáu không chịu ăn rau củ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'petulans', phân từ của 'petere' nghĩa là 'yêu cầu, đòi hỏi', thường được dùng trong mối liên hệ với hành vi hay phàn nàn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đứa trẻ hay phàn nàn khi không được điều họ muốn, hoặc một người lớn có thái độ tương tự khi gặp phải khó khăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: irritable, cranky, peevish

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: patient, calm, agreeable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • petulant mood (tâm trạng cáu kỉnh)
  • petulant response (câu trả lời cáu kỉnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His petulant behavior during the meeting was unprofessional. (Hành vi cáu kỉnh của anh ta trong cuộc họp là không chuyên nghiệp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a petulant prince who always complained about everything. One day, he met a wise old man who taught him the value of patience and understanding. From then on, the prince changed his ways and became a beloved ruler. (Ngày xửa ngày xưa, có một chúa tể cáu kỉnh luôn phàn nàn về mọi thứ. Một ngày, anh ta gặp một người đàn ông già khôn ngoan, người đã dạy anh ta về giá trị của sự kiên nhẫn và thấu hiểu. Từ đó, chúa tể đã thay đổi cách cư xử của mình và trở thành một người cai quản được yêu mến.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một chúa tể hay phàn nàn, luôn phàn nàn về mọi thứ. Một ngày, anh ta gặp một người đàn ông già khôn ngoan, người đã dạy anh ta về giá trị của sự kiên nhẫn và thấu hiểu. Từ đó, chúa tể đã thay đổi cách cư xử của mình và trở thành một người cai quản được yêu mến.