Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pharaoh, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfer.oʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfær.oʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vị vua của Ai Cập cổ đại
        Contoh: The pharaoh ruled Egypt with absolute power. (Pharaoh thống trị Ai Cập với quyền lực tuyệt đối.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pharaōn', dịch từ tiếng Ai Cập cổ đại, có nghĩa là 'vị vua'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kim tự tháp, những bức ảnh của các vị vua Ai Cập trong lịch sử.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • king, ruler, monarch

Từ trái nghĩa:

  • subject, commoner

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • like a pharaoh (giống như một vị vua Ai Cập)
  • pharaoh's army (quân đội của vị vua Ai Cập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The pharaohs were considered gods on earth. (Những vị vua Ai Cập được coi là thần trên trái đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in ancient Egypt, the pharaoh was not only a ruler but also a god. He lived in a grand palace and was surrounded by riches. One day, the pharaoh decided to build a pyramid to show his power and wealth. The people worked hard under the hot sun to build the pyramid, which still stands today as a testament to the pharaoh's might.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Ai Cập cổ đại, vị vua không chỉ là một người cai trị mà còn là một vị thần. Ông ta sống trong một cung điện kỳ cực và bao quanh bởi sự giàu có. Một ngày nọ, vị vua quyết định xây dựng một kim tự tháp để thể hiện sức mạnh và sự giàu có của mình. Người dân làm việc chăm chỉ dưới ánh nắng oi bức để xây dựng kim tự tháp, mà bây giờ vẫn đứng vững như một bằng chứng về sức mạnh của vị vua.