Nghĩa tiếng Việt của từ pharmacy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɑːrməsi/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɑːməsi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cửa hàng dược phẩm, nơi bán thuốc
Contoh: I need to go to the pharmacy to buy some medicine. (Saya perlu pergi ke apotek untuk membeli beberapa obat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pharmakeia', có nghĩa là 'thuốc', 'phán đoán', từ 'pharmakon' nghĩa là 'thuốc', 'phán đoán'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đi mua thuốc khi bị ốm, nơi bạn có thể tìm thấy các loại thuốc khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- drugstore, chemist's, dispensary
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pharmacy counter (quầy thuốc)
- pharmacy technician (kỹ thuật viên dược)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The pharmacy is located near the hospital. (Apotek terletak di dekat rumah sakit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pharmacy that was known for its wide range of medicines. People from all over the town would come to this pharmacy to get their prescriptions filled. The pharmacist was very knowledgeable and always provided helpful advice. One day, a young boy came in looking for a remedy for his cold. The pharmacist recommended a special syrup that quickly helped the boy feel better. From that day on, the boy always trusted the pharmacy for his health needs.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng dược phẩm nổi tiếng với số lượng thuốc đa dạng. Mọi người từ khắp nơi trong thị trấn đến cửa hàng dược này để lấy thuốc theo toa. Người bán hàng dược rất có tri thức và luôn cung cấp lời khuyên hữu ích. Một ngày nọ, một cậu bé trẻ đến tìm kiếm biện pháp chữa cảm. Người bán hàng đề xuất một loại siro đặc biệt giúp cậu bé nhanh chóng cảm thấy tốt hơn. Từ ngày đó, cậu bé luôn tin tưởng vào cửa hàng dược để đáp ứng nhu cầu sức khỏe của mình.