Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ phase, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /feɪz/

🔈Phát âm Anh: /feɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giai đoạn, pha
        Contoh: The project is in the final phase. (Proyek berada di fase akhir.)
  • động từ (v.):lên kế hoạch, tiến hành
        Contoh: We will phase out the old system gradually. (Kami akan menyingkirkan sistem lama secara bertahap.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phásis', có nghĩa là 'xuất hiện', 'thay đổi'. Được chuyển vào tiếng Anh vào thế kỷ 14.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chuỗi sự kiện hoặc quá trình, mỗi pha là một bước để đạt được mục tiêu cuối cùng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stage, period
  • động từ: plan, implement

Từ trái nghĩa:

  • động từ: discontinue, abandon

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • phase in (đưa vào dần)
  • phase out (loại bỏ dần)
  • phase of the moon (pha của mặt trăng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The first phase of the construction project is complete. (Fase pertama proyek konstruksi selesai.)
  • động từ: The company will phase in the new policy next month. (Perusahaan akan mengimplementasikan kebijakan baru bulan depan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a project that had multiple phases. Each phase was like a new face of the project, bringing it closer to completion. The team worked hard to phase in new strategies and phase out old ones, ensuring the project's success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một dự án với nhiều giai đoạn. Mỗi giai đoạn giống như một 'khuôn mặt' mới của dự án, đưa nó gần hơn đến kết thúc. Đội ngũ làm việc chăm chỉ để đưa vào các chiến lược mới và loại bỏ các chiến lược cũ, đảm bảo cho thành công của dự án.