Nghĩa tiếng Việt của từ phenomenal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fəˈnɑm.ɪ.nəl/
🔈Phát âm Anh: /fəˈnɒm.ɪ.nəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cực kỳ tốt, đáng chú ý
Contoh: She gave a phenomenal performance. (Penyanyinya tampil dengan penampilan yang fenomenal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phainomenon', có nghĩa là 'hiện lên', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hiện tượng tự nhiên vĩ đại như một cơn bão mạnh, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'phenomenal'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tốt lắm, xuất sắc, tuyệt vời
Từ trái nghĩa:
- thường, bình thường, tầm thường
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- phenomenal success (thành công vĩ đại)
- phenomenal growth (tăng trưởng đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The athlete's performance was phenomenal. (Phenomenal adalah kata yang tepat untuk menjelaskan kinerja atlet ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a musician whose performances were always phenomenal. People came from all over to witness his incredible talent. One day, he decided to create a new piece that would be his most phenomenal yet. As he played, the sky lit up with colors and the audience was mesmerized. It was a phenomenon that no one had ever seen before.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ âm nhạc mà các buổi biểu diễn của ông luôn là hiện tượng. Mọi người từ khắp nơi đến để chứng kiến tài năng đáng kinh ngạc của ông. Một ngày nọ, ông quyết định tạo ra một bản nhạc mới sẽ là tuyệt vời nhất của mình. Khi ông chơi, bầu trời sáng lên với những màu sắc và khán giả bị mê hoặc. Đó là một hiện tượng mà không ai từng thấy trước đây.