Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ phenomenon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fəˈnɑm.ɪ.nɑn/

🔈Phát âm Anh: /fɪˈnɒm.ɪ.nɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự vật, sự việc, hiện tượng đặc biệt, đáng chú ý
        Contoh: The aurora borealis is a natural phenomenon. (Hào quang Bắc Cực là một hiện tượng tự nhiên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phainomenon', từ 'phainesthai' nghĩa là 'xuất hiện', kết hợp với hậu tố '-on'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các hiện tượng tự nhiên như ánh sáng mây tím vào buổi tối, hoặc một trận mưa đá trên đỉnh núi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: event, occurrence, spectacle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: commonplace, ordinary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a rare phenomenon (một hiện tượng hiếm gặp)
  • social phenomenon (hiện tượng xã hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The migration of birds is a natural phenomenon. (Sự di cư của chim là một hiện tượng tự nhiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious scientist who studied various phenomena. One day, he discovered a new phenomenon that could change the world. He named it 'The Phenomenon of Unity'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tò mò nghiên cứu nhiều hiện tượng khác nhau. Một ngày nọ, ông ta phát hiện ra một hiện tượng mới có thể thay đổi thế giới. Ông đặt tên nó là 'Hiện tượng của Sự Thống Nhất'.