Nghĩa tiếng Việt của từ pheromone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfer.ə.moʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɛr.ə.məʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại hóa chất do cơ thể sinh vật tiết ra để tác động lên hành vi hoặc phản ứng của cá thể khác cùng loài
Contoh: Pheromones play a crucial role in insect communication. (Pheromones đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp của côn trùng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pherein' (mang) và 'hormon' (kích thích), kết hợp thành 'pheromone'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các sinh vật nhỏ như kiến hoặc ong, chúng sử dụng pheromones để giao tiếp với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- một loại hóa chất thủy sinh
- hóa chất sinh dục
Từ trái nghĩa:
- hóa chất không liên quan đến giao tiếp giữa cá thể cùng loài
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- release pheromones (tiết ra pheromones)
- pheromone signaling (đặc tín pheromone)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The queen bee uses pheromones to control the hive. (Con ong chúa sử dụng pheromones để kiểm soát tổ ong.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small ant colony, the queen ant released pheromones to signal the workers to gather food. The workers followed the scent and brought back plenty of food for the colony. (Trong một tổ kiến nhỏ, con kiến chúa tiết ra pheromones để báo hiệu cho các công nhân tổ kiến đi kiếm ăn. Các công nhân theo mùi và mang lại nhiều thức ăn cho tổ kiến.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một tổ kiến nhỏ, con kiến chúa tiết ra pheromones để báo hiệu cho các công nhân tổ kiến đi kiếm ăn. Các công nhân theo mùi và mang lại nhiều thức ăn cho tổ kiến.