Nghĩa tiếng Việt của từ philadelphia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɪləˈdɛlfiə/
🔈Phát âm Anh: /ˌfɪləˈdɛlfɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên của một thành phố ở Mỹ, Philadelphia
Contoh: Philadelphia is known for its historical significance. (Philadelphia được biết đến với ý nghĩa lịch sử của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, 'philo-' có nghĩa là 'yêu thích' và '-delphia' có nghĩa là 'anh em', tổng hợp lại có nghĩa là 'thành phố của anh em.'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến Philadelphia 76ers, một đội bóng rổ nổi tiếng ở thành phố này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Philly
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- City of Brotherly Love (Thành phố của Tình bạn đầy yêu thương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tourists visit Philadelphia to see the Liberty Bell. (Nhiều khách du lịch đến thăm Philadelphia để xem Đồng hồ Tự do.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Philadelphia, the City of Brotherly Love, people from all walks of life gathered to celebrate unity and friendship. They shared stories and laughter, creating a bond that lasted for generations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, tại Philadelphia, Thành phố của Tình bạn đầy yêu thương, mọi người từ nhiều lối đời khác nhau tụ họp để kỷ niệm sự đoàn kết và tình bạn. Họ chia sẻ câu chuyện và tiếng cười, tạo nên một mối liên kết kéo dài qua nhiều thế hệ.