Nghĩa tiếng Việt của từ philanthropic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɪl.ənˈθrɑː.pɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌfɪl.ənˈθrɒp.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến việc từ thiện, hành động của những người muốn giúp đỡ người khác
Contoh: She has a philanthropic nature and often donates to charity. (Dia memiliki sifat filantropis dan sering menyumbangkan untuk amal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'philanthrōpos' (φιλανθρωπος), gồm 'philo' (φιλο) nghĩa là 'yêu' và 'anthrōpos' (ανθρωπος) nghĩa là 'người', tức là 'yêu người'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những tổ chức từ thiện, quỹ hỗ trợ xã hội, hoặc những người có trách nhiệm với cộng đồng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: charitable, generous, benevolent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: selfish, greedy, uncharitable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- philanthropic activities (hoạt động từ thiện)
- philanthropic foundation (quỹ từ thiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The company's philanthropic efforts include building schools in rural areas. (Upaya filantropis perusahaan termasuk membangun sekolah di daerah pedesaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a philanthropic billionaire who decided to use his wealth to help the less fortunate. He built schools, hospitals, and provided food and shelter for the homeless. His actions inspired others to be more philanthropic as well.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tỷ phú từ thiện quyết định sử dụng tài sản của mình để giúp đỡ những người nghèo khó. Ông xây dựng trường học, bệnh viện và cung cấp thức ăn và nơi ở cho người vô gia cư. Hành động của ông ấy truyền cảm hứng cho người khác cũng muốn trở nên từ thiện hơn.