Nghĩa tiếng Việt của từ philanthropist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɪˈlæn.θrə.pɪst/
🔈Phát âm Anh: /fɪˈlæn.θrə.pɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thiện hại, người có tâm hồn nhân đạo
Contoh: He is known as a philanthropist who donates to many charities. (Dia dikenal sebagai seorang filantropis yang menyumbangkan ke banyak yayasan amal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'philanthrōpos' (φιλανθρωπος), gồm hai phần: 'philo' (φιλο) nghĩa là 'yêu', và 'anthrōpos' (ανθρωπος) nghĩa là 'con người'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người nổi tiếng như Bill Gates hoặc Warren Buffett, những người đã tạo ra quỹ từ thiện lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: benefactor, humanitarian, altruist
Từ trái nghĩa:
- danh từ: misanthrope, egoist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- philanthropist at heart (người thiện hại trong tim)
- philanthropic efforts (nỗ lực từ thiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The philanthropist donated a large sum of money to the orphanage. (Filantropis itu menyumbangkan sejumlah besar uang ke panti jompo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a philanthropist named Alex who loved helping people. One day, he decided to build a school for underprivileged children. With his generous donations, the school flourished, and many children's lives were changed for the better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà từ thiện tên là Alex, người rất yêu thương và muốn giúp đỡ mọi người. Một ngày nọ, anh ta quyết định xây dựng một trường học cho trẻ em nghèo khó. Với những khoản quyên góp hào phóng của mình, trường học phát triển mạnh và nhiều cuộc sống của trẻ em đã được cải thiện.