Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ philippine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɪlɪˈpiːn/

🔈Phát âm Anh: /ˌfɪlɪˈpiːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến Philippines hoặc người Philippines
        Contoh: She has a Philippine passport. (Dia memiliki paspor Filipina.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Philippi', sau đó được thay đổi thành 'Philippine' để chỉ đất nước Philippines.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quốc gia Philippines và các đồ vật, người liên quan đến đất nước này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • liên quan đến Philippines: Filipino

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Philippine culture (văn hóa Philippines)
  • Philippine cuisine (ẩm thực Philippines)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The Philippine government is working on new policies. (Pemerintah Filipina bekerja pada kebijakan baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the Philippine islands, there was a beautiful city known for its vibrant culture and friendly people. The Philippine government was always working to improve the lives of its citizens, and the Philippine cuisine was famous worldwide for its unique flavors. Everyone who visited the Philippines was amazed by the warmth and hospitality of the Philippine people.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên các hòn đảo Philippines, có một thành phố xinh đẹp được biết đến với văn hóa sảng khoái và người dân thân thiện. Chính phủ Philippines luôn luôn làm việc để cải thiện cuộc sống của công dân, và ẩm thực Philippines nổi tiếng toàn cầu với hương vị độc đáo của nó. Bất kỳ ai đến thăm Philippines cũng bị quyến rũ bởi sự ấm áp và lòng nhân hậu của người Philippines.