Nghĩa tiếng Việt của từ philology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɪˈlɑːlədʒi/
🔈Phát âm Anh: /fɪˈlɒlədʒi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoa học nghiên cứu về ngôn ngữ, văn học và tư liệu lịch sử
Contoh: He is studying philology at the university. (Dia sedang belajar filologi di universitas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'philo-' nghĩa là 'yêu thích' và 'logos' nghĩa là 'lý lẽ, khoa học', kết hợp thành 'yêu thích khoa học về ngôn ngữ và văn học'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu các tác phẩm văn học cổ điển và ngôn ngữ cổ, giúp bạn nhớ được 'philology'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- linguistics, literary study, historical linguistics
Từ trái nghĩa:
- modern literature, contemporary language study
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- historical philology (philology lịch sử)
- comparative philology (philology so sánh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The philology department focuses on ancient texts. (Khoa philology tập trung vào văn bản cổ xưa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scholar named Phil was deeply interested in ancient languages and literature. His passion for philology led him to discover many lost texts, enriching the world's understanding of history. (Dulu kala, seorang sarjana bernama Phil sangat tertarik pada bahasa dan literatur kuno. Gairah beliau akan filologi membawanya menemukan banyak teks hilang, melengkapi pemahaman dunia tentang sejarah.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một học giả tên Phil rất thích thú với ngôn ngữ và văn học cổ đại. Tình yêu của ông với philology dẫn ông đến việc khám phá ra nhiều tác phẩm mất tích, làm phong phú thêm sự hiểu biết của thế giới về lịch sử.